--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộng mị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộng mị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộng mị
+ noun
dream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộng mị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mộng mị"
:
mạng mỡ
mong manh
mong mỏi
mong muốn
mỏng manh
mỏng mảnh
mỏng môi
mông mênh
mông muội
mộng mị
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
mộng mị
:
dream
+
dẫu sao
:
như dù sao
+
hành sự
:
Peform some action, actRất thận trọng trước và trong khi hành sựTo be very careful before and while performing some action
+
đưa tin
:
to inform, to publish news
+
phú quý
:
Wealth and high-placedPhú quý sinh lễ nghĩa (tục ngữ)Honours change manners